EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tautly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tautly
tautly /'tɔ:tli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
căng thẳng
sẵn sàng (hành động)
← Xem thêm từ tautest
Xem thêm từ tautness →
Từ vựng liên quan
t
ta
tau
taut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…