EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tautochrone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tautochrone
tautochrone
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) đẳng thời // đường đẳng thời
← Xem thêm từ tautness
Xem thêm từ tautologic →
Từ vựng liên quan
auto
ch
oc
och
on
one
t
ta
tau
taut
to
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…