ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ taskmasters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng taskmasters


taskmaster /'tɑ:sk,mɑ:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giao việc, người phân cắt công việc

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…