EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taskmaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taskmaster
taskmaster /'tɑ:sk,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giao việc, người phân cắt công việc
← Xem thêm từ tasking
Xem thêm từ taskmasters →
Từ vựng liên quan
as
ask
ast
aster
er
km
ma
mast
master
st
t
ta
task
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…