EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tailpieces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tailpieces
tailpiece /'teilpi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình vẽ cuối chương sách
chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)
← Xem thêm từ tailpiece
Xem thêm từ tailpipe →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ce
ec
lp
pi
pie
piece
pieces
t
ta
tail
tailpiece
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…