EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tailpipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tailpipe
tailpipe
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ống bô (ống xả khí của xe có động cơ)
← Xem thêm từ tailpieces
Xem thêm từ tailpipes →
Từ vựng liên quan
ai
ail
lp
pe
pi
pip
pipe
t
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…