ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tailpiece

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tailpiece


tailpiece /'teilpi:s/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình vẽ cuối chương sách
  chốt mắc dây (ờ đàn viôtlông, đàn nguyệt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…