EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superstates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superstates
superstate /'sju:pəsteit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước thống trị (các nước khác)
← Xem thêm từ superstate
Xem thêm từ superstition →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
erst
pe
per
pers
s
st
sta
state
states
sup
super
supers
superstate
ta
tat
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…