ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supers


super /'sju:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thông tục) thượng hảo hạng
  vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (không phải đo bề dài hay đo thể tích) ((cũng) superficial)
  (từ lóng) cừ, chiến

danh từ


  (thông tục) kép phụ
  người thừa, người không quan trọng
  người giám thị, người quản lý
  phim chính
  hàng hoá thượng hảo hạng
  vải lót hồ cứng (đóng sách)

@super
  siêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…