EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supersacral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supersacral
supersacral /,sju:pə'seikrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) trên xương cùng
← Xem thêm từ supers
Xem thêm từ supersaturate →
Từ vựng liên quan
ac
acral
er
pe
per
pers
ra
rsa
s
sa
sac
sacra
sacral
sup
super
supers
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…