EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supersession
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supersession
supersession /,sju:pə'seʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ đi
sự thay thế
← Xem thêm từ supersensuous
Xem thêm từ supersessive →
Từ vựng liên quan
er
ion
on
pe
per
pers
perse
s
se
sess
session
si
ss
sup
super
supers
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…