EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superscribed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superscribed
superscribe /,sju:pə'skraib/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
viết lên trên, viết lên phía trên
viết địa chỉ lên (phong bì thư...)
← Xem thêm từ superscribe
Xem thêm từ superscribes →
Từ vựng liên quan
be
bed
crib
er
pe
per
pers
ri
rib
rsc
s
sc
scribe
scribed
sup
super
supers
superscribe
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…