ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sulky

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sulky


sulky /'sʌlki/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)
  tối tăm ảm đạm
sulky day → ngày tối tăm ảm đạm

danh từ


  xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…