EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sullage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sullage
sullage /'sʌlidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bùn rác, rác rưởi; nước cống
← Xem thêm từ sulky
Xem thêm từ sullen →
Từ vựng liên quan
age
la
lag
s
ullage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…