EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sulk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sulk
sulk /sʌlk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
to be in the sulks
→ hờn dỗi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi
nội động từ
hờn, hờn dỗi
← Xem thêm từ sulfurous
Xem thêm từ sulked →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…