sulfurous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh
có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp
<hóa> sunfurơ
* tính từ
(thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh
có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp
<hóa> sunfurơ