ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sulfurous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sulfurous


sulfurous

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh
  có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp
  <hóa> sunfurơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…