EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sulfuric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sulfuric
sulfuric
Phát âm
Ý nghĩa
<hóa> xunfuric; chứa lưu hùynh hoá trị cao
← Xem thêm từ sulfureted
Xem thêm từ sulfurous →
Từ vựng liên quan
fur
ic
lf
ri
s
sulfur
uric
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…