EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
uric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
uric
uric /'ju rik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) uric
uric acid
→ axit uric
← Xem thêm từ urging
Xem thêm từ urinal →
Từ vựng liên quan
ic
ri
u
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…