ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sulfur

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sulfur


sulfur

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <hóa> lưu hùynh; nguyên tố kim loại màu vàng nhạt (cháy với ngọn lửa cao và có mùi hôi)
  <động> bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)
* tính từ
  màu lưu huỳnh, màu vàng nhạt
* ngoại động từ
  rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh

Các câu ví dụ:

1. Ozone is one of six components of China’s official air quality index, along with sulfur dioxide, nitrogen oxides, carbon monoxide, PM2.


Xem tất cả câu ví dụ về sulfur

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…