ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sulks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sulks


sulk /sʌlk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi
to be in the sulks → hờn dỗi
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi

nội động từ


  hờn, hờn dỗi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…