ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suffragettes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffragettes


suffragette /,sʌfrə'dʤet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phụ nữ đòi quyền bầu cử (đầu thế kỷ 20 ở Anh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…