ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suffragist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffragist


suffragist /'sʌfrədʤist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tán thành mở rộng quyền bầu cử (đặc biệt là cho phụ nữ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…