ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suffrage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suffrage


suffrage /'sʌfridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý
  quyền đi bầu
universal suffrage → sự bỏ phiếu phổ thông
  sự thích hơn; sự tán thành
the horse has my suffrage → tôi thích con ngựa này hơn
  kinh cầu thánh
  (từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện (cho người khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…