suffrage /'sʌfridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý
quyền đi bầu
universal suffrage → sự bỏ phiếu phổ thông
sự thích hơn; sự tán thành
the horse has my suffrage → tôi thích con ngựa này hơn
kinh cầu thánh
(từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện (cho người khác)