EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtractor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtractor
subtractor
Phát âm
Ý nghĩa
bộ trừ
← Xem thêm từ subtractive
Xem thêm từ subtracts →
Từ vựng liên quan
ac
act
actor
or
ra
rac
s
sub
subtract
to
tor
tract
tractor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…