ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subtract

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subtract


subtract /səb'trækt/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (toán học) trừ

@subtract
  trừ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…