EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subtracted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subtracted
subtract /səb'trækt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(toán học) trừ
@subtract
trừ
← Xem thêm từ subtract
Xem thêm từ subtracter →
Từ vựng liên quan
ac
act
acted
ra
rac
s
sub
subtract
ted
tract
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…