EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substruction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substruction
substruction /'sʌb'strʌkʃn/ (substructure) /'sʌb,strʌktʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nền, móng
cơ sở hạ tầng
← Xem thêm từ substratums
Xem thêm từ substructural →
Từ vựng liên quan
bs
bst
ion
on
ru
ruc
ruction
s
st
str
sub
subs
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…