EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
substitute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
substitute
substitute /'sʌbstitju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thay thế, vật thay thế
ngoại động từ
thế, thay thế
đổi
@substitute
thế
← Xem thêm từ Substitute
Xem thêm từ substituted →
Từ vựng liên quan
bs
bst
it
itu
s
st
sub
subs
Substitute
ti
tit
tut
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…