ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ substantialize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng substantialize


substantialize /səb'stænʃilaiz/ (substantialise) /səb'stænʃilaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho có thực chất, làm cho có chất sống

nội động từ


  trở nên có thực chất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…