ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subsidences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subsidences


subsidence /səb'saidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rút xuống (nước lụt...)
  sự lún xuống
  sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
  (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…