EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subsidences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subsidences
subsidence /səb'saidəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rút xuống (nước lụt...)
sự lún xuống
sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
(y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)
← Xem thêm từ subsidence
Xem thêm từ subsides →
Từ vựng liên quan
bs
ce
den
dence
en
id
ide
s
si
side
sub
subs
subside
subsidence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…