EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subreptions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subreptions
subreption /'sʌb'repʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cướp đoạt
trò gian dối; thủ đoạn che giấu
sự bóp méo sự thật, sự xuyên tạc sự thật
← Xem thêm từ subreption
Xem thêm từ subretinal →
Từ vựng liên quan
br
ep
ion
ions
on
pt
re
rep
s
sub
subreption
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…