EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subretinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subretinal
subretinal /'sʌb'retinəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới màng lưới
← Xem thêm từ subreptions
Xem thêm từ subrhomboidal →
Từ vựng liên quan
br
in
re
ret
retina
retinal
s
sub
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…