EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subrent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subrent
subrent /səb'rent/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho thuê lại
← Xem thêm từ subreniform
Xem thêm từ subreption →
Từ vựng liên quan
br
bren
brent
en
ent
nt
re
ren
Rent
rent
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…