ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bren

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bren


bren /bren/ (bren_gun) /'brengʌn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  súng breen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…