EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bren carrier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bren carrier
bren carrier /'bren'kæriə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng
← Xem thêm từ bren
Xem thêm từ bren gun →
Từ vựng liên quan
b
br
bren
car
carrier
en
er
re
ren
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…