ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bren carrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bren carrier


bren carrier /'bren'kæriə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) xe xích sắt đạn bắn không thủng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…