EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bremsstrahlung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bremsstrahlung
bremsstrahlung
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bức xạ hãm
← Xem thêm từ brekker
Xem thêm từ bren →
Từ vựng liên quan
ah
b
br
em
EMS
ems
lung
ms
mss
ra
re
ss
st
str
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…