EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subreniform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subreniform
subreniform
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gần giống dạng thận; dạng hạt đậu
← Xem thêm từ subregions
Xem thêm từ subrent →
Từ vựng liên quan
br
bren
en
for
form
if
ni
or
re
ren
reniform
rm
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…