ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subpharyngeal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subpharyngeal


subpharyngeal /'sʌbfærin'dʤi:əl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (giải phẫu) dướu hầu, dưới họng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…