EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subphrenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subphrenic
subphrenic /'sʌb'frenik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới cơ hoành
← Xem thêm từ subpharyngeal
Xem thêm từ subphyla →
Từ vựng liên quan
bp
en
ic
ni
phrenic
re
ren
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…