EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pharyngeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pharyngeal
pharyngeal /,færin'dʤi:əl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) hầu
← Xem thêm từ pharyngal
Xem thêm từ pharynges →
Từ vựng liên quan
ea
ha
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…