ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subnormal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subnormal


subnormal /'sʌb'nɔ:məl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dưới bình thường

danh từ


  người kém thông minh (dưới mức bình thường)

@subnormal
  pháp ảnh
  polar s. pháp ảnh cực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…