EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subnormal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subnormal
subnormal /'sʌb'nɔ:məl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dưới bình thường
danh từ
người kém thông minh (dưới mức bình thường)
@subnormal
pháp ảnh
polar s. pháp ảnh cực
← Xem thêm từ subnasal
Xem thêm từ subnormality →
Từ vựng liên quan
ma
no
nor
Norm
norm
normal
or
rm
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…