ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ submission

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng submission


submission /səb'miʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trình, sự đệ trình
the submission of a plan → sự đệ trình một kế hoạch
  sự phục tùng, sự quy phục
  (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)

Các câu ví dụ:

1. The agreement came after CBS in July claimed debts of Aus$843 million from Ten in a submission to the network's administrators, Fairfax Media reported.


2. Aisyah's lawyer Gooi Soon Seng made his final submission, telling the Shah Alam High Court, outside Kuala Lumpur, that "the investigation was not only shoddy but was lopsided.


Xem tất cả câu ví dụ về submission /səb'miʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…