EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sublieutenants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sublieutenants
sublieutenant /'sʌble'tenənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) trung uý
(quân sự) thiếu uý
← Xem thêm từ sublieutenant
Xem thêm từ sublimable →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
bl
en
li
lie
lieu
lieut
lieutenant
lieutenants
nt
s
sub
sublieutenant
ten
tenant
tenants
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…