ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sublieutenant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sublieutenant


sublieutenant /'sʌble'tenənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) trung uý
  (quân sự) thiếu uý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…