ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenant


tenant /'tenənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thuê mướn (nhà, đất...)
  tá điền
  người ở, người chiếm cứ

ngoại động từ


  thuê (nhà, đất)
  ở, ở thuê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…