ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tenantable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tenantable


tenantable /'tenəntəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…