EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tenanted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tenanted
tenant /'tenənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thuê mướn (nhà, đất...)
tá điền
người ở, người chiếm cứ
ngoại động từ
thuê (nhà, đất)
ở, ở thuê
← Xem thêm từ tenantable
Xem thêm từ tenanting →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
anted
en
nt
t
ted
ten
tenant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…