EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subjudice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subjudice
subjudice
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
<pháp> (tiếng Latin) đang được cứu xét
* danh từ
<pháp> (tiếng Latin) vụ đương cứu
← Xem thêm từ subjoint
Xem thêm từ subjugable →
Từ vựng liên quan
ce
dice
ic
ice
s
sub
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…