ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subjudice

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subjudice


subjudice

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  <pháp> (tiếng Latin) đang được cứu xét
* danh từ
  <pháp> (tiếng Latin) vụ đương cứu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…