EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subjoint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subjoint
subjoint /'sʌb'dʤɔint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) đốt (chân sâu bọ...)
← Xem thêm từ subjoin
Xem thêm từ subjudice →
Từ vựng liên quan
in
jo
join
joint
nt
s
sub
subjoin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…