EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subjugable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subjugable
subjugable /'sʌbdʤugeibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, có thể nô dịch hoá được
← Xem thêm từ subjudice
Xem thêm từ subjugate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
gab
gable
jug
juga
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…