ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ subjugable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng subjugable


subjugable /'sʌbdʤugeibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, có thể nô dịch hoá được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…